Characters remaining: 500/500
Translation

âu phục

Academic
Friendly

Từ "âu phục" trong tiếng Việt có nghĩa là "quần áo may theo kiểu châu Âu". Từ này thường được sử dụng để chỉ những bộ trang phục thiết kế, kiểu dáng hoặc phong cách lấy cảm hứng từ châu Âu.

Định nghĩa:
  • Âu: liên quan đến Châu Âu.
  • Phục: quần áo, trang phục.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm nay tôi mặc âu phục đến dự tiệc." (Ở đây, "âu phục" ám chỉ bộ đồ vest hoặc suit kiểu châu Âu.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Trong các cuộc họp quan trọng, anh ấy thường chọn âu phục để thể hiện sự chuyên nghiệp." (Ở đây, "âu phục" được sử dụng để nhấn mạnh tính trang trọng chuyên nghiệp trong trang phục.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chỉ phong cách: "Phong cách ăn mặc của ấy rất hiện đại thường thiên về âu phục."
  • So sánh với trang phục khác: "Mặc âu phục sẽ khiến bạn trông nghiêm túc hơn so với khi mặc trang phục thể thao."
Các biến thể của từ:
  • Âu phục: Dùng để chỉ chung về quần áo châu Âu.
  • Âu phục nam: Chỉ quần áo nam kiểu châu Âu.
  • Âu phục nữ: Chỉ quần áo nữ kiểu châu Âu.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Trang phục: Cũng có nghĩaquần áo nhưng không chỉ kiểu cách.
  • Vest: Thường chỉ một loại âu phục nam, thường áo khoác bên ngoài.
  • Suit: Từ mượn tiếng Anh, chỉ bộ vest, thường dùng trong bối cảnh trang trọng.
Liên quan:
  • Phong cách: Nói về cách ăn mặc, cách thể hiện bản thân qua trang phục.
  • Thời trang: Khái niệm rộng hơn về các xu hướng trong việc chọn lựa trang phục.
  1. dt. (H. âu: châu Âu, phục: quần áo) Quần áo may theo kiểu châu Âu: Mặc âu phục.

Comments and discussion on the word "âu phục"